Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

土木工事

[どぼくこうじ]

public works

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 土木工学

    [ どぼくこうがく ] civil engineering
  • 土木工学者

    [ どぼくこうがくしゃ ] civil engineer
  • 土星

    [ どせい ] (n) Saturn (planet)
  • 土方

    [ どかた ] (n) construction laborer/navvy
  • 土日

    [ どにち ] (n) weekend/Saturday and Sunday
  • 土手

    [ どて ] (n) embankment/bank/(P)
  • 土手っ腹

    [ どてっぱら ] (n) guts
  • 土曜

    [ どよう ] (n-adv,n) Saturday/(P)
  • 土曜日

    [ どようび ] (n-adv,n) Saturday/(P)
  • 土着

    [ どちゃく ] (adj-no,n) aboriginal/indigenous
  • 土着民

    [ どちゃくみん ] natives/aborigines
  • 土砂

    [ どしゃ ] (n) earth and sand
  • 土砂崩れ

    [ どしゃくずれ ] (n) landslide/(P)
  • 土砂降り

    [ どしゃぶり ] (n) downpour/pouring rain/cloudburst/pelting rain/heavy rain/(P)
  • 土神

    [ うちがみ ] earthgod
  • 土窯

    [ どがま ] (n) earthen kiln
  • 土竜

    [ もぐら ] (gikun) (n) mole
  • 土筆

    [ つくし ] (n) horsetail/scouring rush (plant)
  • 土管

    [ どかん ] (n) earthen pipe
  • 土真ん中

    [ どまんなか ] right in the center
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top