- Từ điển Nhật - Anh
土着民
Xem thêm các từ khác
-
土砂
[ どしゃ ] (n) earth and sand -
土砂崩れ
[ どしゃくずれ ] (n) landslide/(P) -
土砂降り
[ どしゃぶり ] (n) downpour/pouring rain/cloudburst/pelting rain/heavy rain/(P) -
土神
[ うちがみ ] earthgod -
土窯
[ どがま ] (n) earthen kiln -
土竜
[ もぐら ] (gikun) (n) mole -
土筆
[ つくし ] (n) horsetail/scouring rush (plant) -
土管
[ どかん ] (n) earthen pipe -
土真ん中
[ どまんなか ] right in the center -
土石
[ どせき ] (n) earth and stones -
土石流
[ どせきりゅう ] (n) avalanche of earth and rocks -
土瓶
[ どびん ] (n) earthenware teapot -
土瓶敷き
[ どびんしき ] tea cloth/teapot mat (rest) -
土産
[ どさん ] (n) product of the land -
土産物屋
[ みやげものや ] (n) souvenir store/gift shop -
土用
[ どよう ] (n) midsummer/dog days -
土用休み
[ どようやすみ ] summer vacation -
土用干し
[ どようぼし ] (n) summer airing (of clothes) -
土用波
[ どようなみ ] (n) high waves which rise during the dog days of summer -
土焼き
[ つちやき ] (n) unglazed earthenware
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.