- Từ điển Nhật - Anh
地下線
Xem thêm các từ khác
-
地下街
[ ちかがい ] (n) underground shopping center/(P) -
地下資源
[ ちかしげん ] underground resources -
地下足袋
[ じかたび ] (n) work tabi/split-toed heavy cloth shoes with rubber soles -
地下茎
[ ちかけい ] (n) rhizome/(P) -
地下道
[ ちかどう ] (n) subterranean tunnel/(P) -
地下運動
[ ちかうんどう ] underground activities -
地下鉄
[ ちかてつ ] (n) underground train/subway/(P) -
地代
[ じだい ] (n) land rent -
地位
[ ちい ] (n) (social) position/status/(P) -
地位を獲る
[ ちいをえる ] (exp) to acquire a position -
地価
[ ちか ] (n) the price of land/(P) -
地卵
[ じたまご ] (n) locally-produced egg -
地口
[ じぐち ] (n) pun/play on words -
地取り
[ じどり ] (n) layout/obtaining land -
地名
[ ちめい ] (n) place name/(P) -
地名辞典
[ ちめいじてん ] (n) geographical dictionary/gazetteer -
地吹雪
[ じふぶき ] (n) snow blown up from the ground -
地合い
[ じあい ] (n) texture -
地坪
[ じつぼ ] (n) ground or land area -
地均し
[ じならし ] (n) ground leveling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.