- Từ điển Nhật - Anh
地質学
Xem thêm các từ khác
-
地質図
[ ちしつず ] (n) geological map -
地質時代
[ ちしつじだい ] geological age/prehistory -
地質調査
[ ちしつちょうさ ] geological survey -
地辷り
[ じすべり ] (n) landslide -
地蜂
[ じばち ] (n) digger wasp -
地肌
[ じはだ ] (n) texture/grain/(P) -
地蔵
[ じぞう ] (n) Ksitigarbha (bodhisattva who looks over children, travellers and the underworld)/the Receptacle of Earth -
地蔵尊
[ じぞうそん ] (n) Jizo (guardian deity of children)/(image of) Khitigarbha-bodhisattva -
地蔵顔
[ じぞうがお ] (n) gentle and round face -
地色
[ じいろ ] (n) ground color -
地虫
[ じむし ] (ik) (n) earthworm/grub/ground beetle (mainly insect larvae) -
地道
[ じみち ] (adj-na,n) steady -
地頭
[ じとう ] (n) lord of a manor -
地髪
[ じがみ ] (n) natural hair -
地鳴り
[ じなり ] (n) rumble in the ground -
地鼠
[ じねずみ ] (n) shrewmouse/shrew -
地霊
[ ちれい ] (n) spirit residing in the ground -
地震
[ じしん ] (n) earthquake/(P) -
地震の徴
[ じしんのしるし ] signs of an earthquake -
地震予知
[ じしんよち ] earthquake prediction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.