- Từ điển Nhật - Anh
地雷
Xem thêm các từ khác
-
地雷原
[ じらいげん ] (n) minefield -
地雷火
[ じらいか ] (n) (land) mine -
地雷除去
[ じらいじょきょ ] (n) mine clearance -
地雷除去作業
[ じらいじょきょさぎょう ] (n) mine-clearing operation -
土
[ つち ] (n) earth/soil/(P) -
土に帰る
[ つちにかえる ] (exp) to die/to return to mother earth -
土に埋める
[ つちにうめる ] (exp) to bury in the ground -
土のう
[ どのう ] (n) sandbag -
土を均す
[ つちをならす ] (exp) to level the ground -
土を固める
[ つちをかためる ] (exp) to harden earth into a mass -
土を被せる
[ つちをかぶせる ] (exp) to cover with earth -
土中
[ どちゅう ] (n) (in the) earth/underground -
土下座
[ どげざ ] (n,vs) kneeling down on the ground/prostrate oneself -
土人
[ どじん ] (n) natives/aborigines/(P) -
土付かず
[ つちつかず ] (n) clean record/undefeated -
土侯
[ どこう ] a local ruler -
土俵
[ どひょう ] (n) arena/(P) -
土俵入り
[ どひょういり ] (n) entrance procession of sumo wrestlers into the ring -
土俵際
[ どひょうぎわ ] (n) the edge of a sumo ring/the edge or verge -
土俗
[ どぞく ] (n) local customs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.