- Từ điển Nhật - Anh
型番
Xem thêm các từ khác
-
型通り
[ かたどおり ] (adj-na,n) formal -
働
[ どう ] work/labor -
働き
[ はたらき ] (n) work/workings/activity/ability/talent/function/labor/action/operation/movement/motion/conjugation/inflection/achievement/(P) -
働き中毒
[ はたらきちゅうどく ] workaholic -
働き人
[ はたらきびと ] worker/good worker -
働き口
[ はたらきぐち ] (n) position/situation/employment/opening/(P) -
働き振り
[ はたらきぶり ] way of working/discharge of duty -
働き掛ける
[ はたらきかける ] (v1) to work on someone/to influence/to appeal to/to begin to work -
働き手
[ はたらきて ] (n) worker/breadwinner/supporter/able person/able man/(P) -
働き盛り
[ はたらきざかり ] (n) prime of life -
働き蜂
[ はたらきばち ] (n) worker bee -
働き蟻
[ はたらきあり ] (n) worker ant -
働き者
[ はたらきもの ] (n) hard worker/hardworking person/(P) -
働き過ぎ
[ はたらきすぎ ] (n) overactivity/overwork -
働き過ぎる
[ はたらきすぎる ] (v1) to overwork -
働き通しで
[ はたらきとおしで ] working right on through -
働く
[ はたらく ] (v5k) to work/to labor/to do/to act/to commit/to practise/to work on/to come into play/to be conjugated/to reduce the price/(P) -
働かせる
[ はたらかせる ] (v1) to put someone to work/to make someone work -
働かす
[ はたらかす ] (v5s) to put someone to work/to make someone work -
像
[ ぞう ] (n,n-suf) statue/image/figure/picture/portrait/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.