Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

基本原理

[きほんげんり]

fundamental idea/basic concept

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基本周波数

    [ きほんしゅうはすう ] fundamental frequency
  • 基本条件

    [ きほんじょうけん ] basic conditions
  • 基本概念

    [ きほんがいねん ] basic overview/basic concept
  • 基本給

    [ きほんきゅう ] (n) base pay
  • 基本的

    [ きほんてき ] (adj-na) fundamental/standard/basic
  • 基本的に

    [ きほんてきに ] basically
  • 基本的人権

    [ きほんてきじんけん ] (n) fundamental human rights
  • 基本語

    [ きほんご ] (n) basic vocabulary item
  • 基数

    [ きすう ] (n) cardinal number
  • 基数の補数

    [ きすうのほすう ] radix complement
  • 基教

    [ ききょう ] Christianity
  • 基督

    [ きりすと ] Christ
  • 基督教

    [ きりすときょう ] (n) Christianity
  • 基礎

    [ きそ ] (n) foundation/basis/(P)
  • 基礎代謝

    [ きそたいしゃ ] basal metabolism
  • 基礎体温

    [ きそたいおん ] basal body temperature
  • 基礎工事

    [ きそこうじ ] foundation works/(P)
  • 基礎控除

    [ きそこうじょ ] basic or standard deduction
  • 基礎研究

    [ きそけんきゅう ] basic research
  • 基礎科学

    [ きそかがく ] (n) basic science
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top