- Từ điển Nhật - Anh
塔
Xem thêm các từ khác
-
塔婆
[ とうば ] (n) stupa/pagoda/wooden grave tablet/(P) -
塀
[ へい ] (n) wall/fence/(P) -
塀を巡らす
[ へいをめぐらす ] (exp) to fence in/to surround with a wall -
墨
[ すみ ] (n) ink/(P) -
墨付き
[ すみつき ] (n) handwriting/autograph/black seal -
墨付け
[ すみつけ ] blackening the face -
墨堤
[ ぼくてい ] (n) banks of the Sumida river -
墨客
[ ぼっきゃく ] (n) artist/writer -
墨守
[ ぼくしゅ ] (n) adherence (to custom, tradition)/(P) -
墨刑
[ ぼっけい ] (n) punishment by tattooing -
墨描き
[ すみがき ] (n) inking the outlines of a picture -
墨汁
[ ぼくじゅう ] (n) India ink/China ink/(P) -
墨池
[ ぼくち ] (n) inkstone well/inkhorn -
墨消し
[ すみけし ] blotting out characters with ink -
墨染め
[ すみぞめ ] (n) dying black/dyed black/dark -
墨書
[ ぼくしょ ] (n) writing in India ink -
墨書き
[ すみがき ] (n) inking the outlines of a picture -
墨糸
[ すみいと ] (n) inked marking string -
墨絵
[ すみえ ] (n) ink painting/(P) -
墨縄
[ すみなわ ] inked marking string
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.