- Từ điển Nhật - Anh
塗れる
Xem thêm các từ khác
-
塗りつぶし
[ ぬりつぶし ] blotting out/fill (in graphics) -
塗りつける
[ ぬりつける ] (v1) to daub/to smear -
塗り下駄
[ ぬりげた ] (n) lacquered geta -
塗り付ける
[ ぬりつける ] (v1) to daub/to smear -
塗り潰す
[ ぬりつぶす ] (v5s) to paint out -
塗り替える
[ ぬりかえる ] (v1) to repaint/(P) -
塗り立て
[ ぬりたて ] (n) freshly painted/(P) -
塗り立てる
[ ぬりたてる ] (v1) to paint beautifully/to paint thickly/to powder heavily -
塗り箸
[ ぬりばし ] (n) lacquered chopsticks -
塗り絵
[ ぬりえ ] (n) picture for coloring in -
塗り物
[ ぬりもの ] (n) lacquerware/painting/coating/(P) -
塗り込める
[ ぬりこめる ] (v1) to seal up -
塗り込む
[ ぬりこむ ] (v5m) to paint over heavily/to plaster up -
塗り薬
[ ぬりぐすり ] (n) liniment/ointment/salve -
塗り隠す
[ ぬりかくす ] (v5s) to cover with paint/to hide with paint or make-up -
塗る
[ ぬる ] (v5r) to paint/to plaster/to lacquer/to varnish/(P) -
塗工
[ とこう ] painter -
塗布
[ とふ ] (n,vs) application (of ointment)/(P) -
塗布剤
[ とふざい ] (n) liniment/ointment/salve -
塗抹
[ とまつ ] (n,vs) smear/daub/coating over
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.