- Từ điển Nhật - Anh
塩豆
Xem thêm các từ khác
-
塩辛
[ しおから ] (n) salted fish (entrails) -
塩辛い
[ しおからい ] (adj) salty (taste)/(P) -
塩辛声
[ しおからごえ ] (n) hoarse voice -
塩辛蜻蛉
[ しおからとんぼ ] (n) variety of dragonfly -
塩胡椒
[ しおこしょう ] (n) salt and pepper -
塩蔵
[ えんぞう ] (n) preserving in salt/salting down -
塩蔵食品
[ えんぞうしょくひん ] salted food -
塩類
[ えんるい ] (n) salts -
塩類泉
[ えんるいせん ] (n) salt spring -
塩類溶液
[ えんるいようえき ] saline -
塩類腺
[ えんるいせん ] (n) salt gland -
塩風呂
[ しおぶろ ] (n) saltwater bath -
塩魚
[ しおざかな ] (n) salted fish -
塩鮭
[ しおざけ ] (n) salted salmon -
塩酸
[ えんさん ] (n) hydrochloric acid/(P) -
填まる
[ はまる ] (oK) (v5r) to get into/to go into/to fit/to be fit for/to suit/to fall into/to plunge into/to be deceived/to be taken in/to fall into a trap/to... -
填める
[ はめる ] (oK) (v1) (col) to get in/to insert/to put on/to make love -
填る
[ はまる ] (io) (oK) (v5r) to get into/to go into/to fit/to be fit for/to suit/to fall into/to plunge into/to be deceived/to be taken in/to fall into... -
填補
[ てんぽ ] (n) supplementation/replenishment -
填隙
[ てんげき ] caulking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.