- Từ điển Nhật - Anh
増資
Xem thêm các từ khác
-
増資権利落ち
[ ぞうしけんりおち ] (n) ex-rights (stock) -
増額
[ ぞうがく ] (n) increased amount -
増量
[ ぞうりょう ] (n) increased volume or quantity -
増長
[ ぞうちょう ] (n,vs) growing impudent/becoming arrogant -
増配
[ ぞうはい ] (n) increased ration/increased dividend -
増進
[ ぞうしん ] (n,vs) promoting/increase/advance/(P) -
墓
[ はか ] (n) gravesite/tomb/(P) -
墓に花を供える
[ はかにはなをそなえる ] (exp) to offer flowers on a tomb -
墓参
[ はかまいり ] (n) visit to a grave -
墓参り
[ はかまいり ] (n) visit to a grave/(P) -
墓場
[ はかば ] (n) graveyard/cemetery -
墓守り
[ はかもり ] grave keeper -
墓地
[ はかち ] (n) cemetery/graveyard -
墓前
[ ぼぜん ] (n) in front of a grave -
墓標
[ ぼひょう ] (n) grave-marker/gravestone/(P) -
墓掘り
[ はかほり ] (n) gravedigger -
墓所
[ はかどころ ] (n) graveyard -
墓碑
[ ぼひ ] (n) gravestone/tombstone/(P) -
墓碑銘
[ ぼひめい ] (n) epitaph/inscription on a tombstone -
墓穴
[ はかあな ] (n) grave, specifically the hole in the ground
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.