- Từ điển Nhật - Anh
壌
[じょう]
(obsc) 10^28/ten octillion (American)/ten thousand quadrillion (British)/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
壜詰
[ びんづめ ] (n) bottling -
壊す
[ こわす ] (v5s,vt) to break/to break down/(P) -
壊れた時計
[ こわれたとけい ] broken clock -
壊れる
[ こわれる ] (v1,vi) to be broken/to break/(P) -
壊れ易い
[ こわれやすい ] fragile/break easily -
壊れ物
[ こわれもの ] (n) fragile article/breakables/broken article -
壊乱
[ かいらん ] (n,vs) corruption/sinking into anarchy -
壊変
[ かいへん ] (n,vs) disintegration -
壊死
[ えし ] (n) necrosis -
壊滅
[ かいめつ ] (n,vs) destruction/annihilation/(P) -
壊疽
[ えそ ] (n) gangrene -
壊血病
[ かいけつびょう ] (n) scurvy/(P) -
壟
[ おか ] (n) hill/height/knoll/rising ground -
壟断
[ ろうだん ] (n,vs) monopoly -
壇
[ だん ] (n) (1) platform/podium/rostrum/(2) (arch) mandala/(P) -
壇に登る
[ だんにのぼる ] (exp) to get on the platform -
壇上
[ だんじょう ] (n) on a stage or platform or altar -
壇場
[ だんじょう ] (n) stage -
壇家
[ だんけ ] (n) family which supports a temple/parishioner -
壕
[ ごう ] (n) trench/dugout/air-raid shelter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.