Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

壮観

[そうかん]

(adj-na,n) spectacle/magnificent view

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 壮語

    [ そうご ] (n,vs) bragging/exaggeration
  • 壮者

    [ そうしゃ ] (n) man in prime
  • 壮者を凌ぐ

    [ そうしゃをしのぐ ] (exp) to put young men to shame
  • 壮麗

    [ そうれい ] (adj-na,n) splendour/pompousness/magnificence
  • 壮齢

    [ そうれい ] (n) in the prime of manhood
  • 壮途

    [ そうと ] (n) ambitious undertaking
  • [ こえ ] (n) voice/(P)
  • 声が掠れる

    [ こえがかすれる ] (exp) to become hoarse
  • 声をかける

    [ こえをかける ] (v1) to greet/to call out to someone
  • 声を忍ばせて

    [ こえをしのばせて ] in a subdued voice
  • 声を掛ける

    [ こえをかける ] (v1) to greet/to call out to someone
  • 声を立てる

    [ こえをたてる ] (v1) to let out a cry/to shout
  • 声を詰まらせて

    [ こえをつまらせて ] in a choked voice
  • 声価

    [ せいか ] (n) reputation/fame
  • 声変わり

    [ こえがわり ] (n) change (break) of voice/(P)
  • 声帯

    [ せいたい ] (n) vocal cords
  • 声帯模写

    [ せいたいもしゃ ] vocal mimicry
  • 声域

    [ せいいき ] (n) range of voice
  • 声優

    [ せいゆう ] (n) voice actor or actress (radio, animation, etc.)
  • 声援

    [ せいえん ] (n) encouragement/cheering/support/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top