- Từ điển Nhật - Anh
外交官補
Xem thêm các từ khác
-
外交員
[ がいこういん ] (n) canvasser/door-to-door salesman -
外交問題
[ がいこうもんだい ] diplomatic issue -
外交団
[ がいこうだん ] (n) diplomatic corps -
外交活動
[ がいこうかつどう ] (n) diplomatic activity -
外交文書
[ がいこうぶんしょ ] diplomatic papers or documents -
外交政策
[ がいこうせいさく ] (n) foreign policy -
外交的
[ がいこうてき ] (adj-na) diplomatic -
外交特権
[ がいこうとっけん ] diplomatic immunity -
外交辞令
[ がいこうじれい ] diplomatic language -
外交関係
[ がいこうかんけい ] diplomatic relations -
外人
[ がいじん ] (n) foreigner/(P) -
外人の目から見ると
[ がいじんのめからみると ] from a foreigners point of view -
外人向き
[ がいじんむき ] aimed at foreigners -
外人向け
[ がいじんむけ ] for foreigners/(P) -
外人記者
[ がいじんきしゃ ] foreign correspondent -
外人選手
[ がいじんせんしゅ ] foreign athlete -
外人部隊
[ がいじんぶたい ] Foreign Legion -
外事
[ がいじ ] (n) foreign affairs -
外付
[ そとづけ ] attached outside -
外伝
[ がいでん ] (n) supplementary biography/anecdote
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.