- Từ điển Nhật - Anh
外人記者
Xem thêm các từ khác
-
外人選手
[ がいじんせんしゅ ] foreign athlete -
外人部隊
[ がいじんぶたい ] Foreign Legion -
外事
[ がいじ ] (n) foreign affairs -
外付
[ そとづけ ] attached outside -
外伝
[ がいでん ] (n) supplementary biography/anecdote -
外信
[ がいしん ] (n) external communication -
外信部
[ がいしんぶ ] foreign news desk -
外側
[ がいそく ] (n) exterior/outside/extraneous -
外史
[ がいし ] (n) unofficial history -
外向
[ がいこう ] (n) extroversion -
外向性
[ がいこうせい ] (adj-no,n) extroversion -
外報
[ がいほう ] (n) foreign news/foreign telegram -
外場
[ がいば ] external field (math) -
外堀
[ そとぼり ] (n) outer moat (castle)/(P) -
外壁
[ がいへき ] (n) outer wall -
外套
[ がいとう ] (n) overcoat/greatcoat/cloak/wrap -
外套眼
[ がいとうがん ] (n) mantle eye -
外套膜
[ がいとうまく ] (n) mantle -
外姓
[ がいせい ] mothers family name -
外婚
[ がいこん ] (n) exogamy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.