- Từ điển Nhật - Anh
大きさを較べる
Xem thêm các từ khác
-
大それた
[ だいそれた ] (n) outrageous/monstrous/appalling/inordinate -
大っぴら
[ おおっぴら ] (adv) openly/in public/without hesitation -
大なり小なり
[ おおなりしょうなり ] (exp) to a greater or lesser extent (degree)/more or less -
大の字
[ だいのじ ] (n,vs) shape of the \"dai\" kanji (esp. person with arms and legs oustretched) -
大の猫好き
[ だいのねこずき ] ardent cat lover (fancier) -
大まか
[ おおまか ] (adj-na,n) rough/broad/generous/general/(P) -
大まかに言えば
[ おおまかにいえば ] generally speaking -
大ざっぱ
[ おおざっぱ ] (adj-na,n) rough (as in not precise)/broad/sketchy/(P) -
大して
[ たいして ] (adv) (not so) much/(not) very/(P) -
大した
[ たいした ] (adj-pn) considerable/great/important/significant/a big deal/(P) -
大げさ
[ おおげさ ] (adj-na,n) grandiose/exaggerated/(P) -
大げさに言う
[ おおげさにいう ] (exp) to exaggerate -
大いに
[ おおいに ] (adv) very/much/greatly/(P) -
大いに喜ぶ
[ おおいによろこぶ ] (exp) to be highly pleased -
大さじ
[ おおさじ ] (n) tablespoon -
大ブリテン島
[ だいブリテンとう ] Great Britain -
大やけど
[ おおやけど ] (n) large burn or scald -
大らか
[ おおらか ] (adj-na) (uk) big hearted/magnanimous -
大々的
[ だいだいてき ] (adj-na,n) great/grand/extensive/large-scale -
大中小
[ だいちゅうしょう ] large, medium, or small (clothing size)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.