- Từ điển Nhật - Anh
大げさに言う
Xem thêm các từ khác
-
大いに
[ おおいに ] (adv) very/much/greatly/(P) -
大いに喜ぶ
[ おおいによろこぶ ] (exp) to be highly pleased -
大さじ
[ おおさじ ] (n) tablespoon -
大ブリテン島
[ だいブリテンとう ] Great Britain -
大やけど
[ おおやけど ] (n) large burn or scald -
大らか
[ おおらか ] (adj-na) (uk) big hearted/magnanimous -
大々的
[ だいだいてき ] (adj-na,n) great/grand/extensive/large-scale -
大中小
[ だいちゅうしょう ] large, medium, or small (clothing size) -
大主教
[ だいしゅきょう ] (n) archbishop (Protestant) -
大丈夫
[ だいじょうぶ ] (adj-na,adv,n) safe/all right/O.K./(P) -
大一番
[ おおいちばん ] (n) decisive game -
大乱
[ たいらん ] (n) rebellion/great uprising -
大乗
[ だいじょう ] (n) Mahayana Buddhism -
大乗仏教
[ だいじょうぶっきょう ] Mahayana Buddhism -
大乗的
[ だいじょうてき ] (adj-na,n) broad/great -
大人
[ おとな ] (n) adult/(P) -
大人っぽい
[ おとなっぽい ] (adj) adult-like -
大人しい
[ おとなしい ] (adj) obedient/docile/quiet/(P) -
大人げない
[ おとなげない ] (adj) immature/childish -
大人共
[ おとなども ] adults
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.