- Từ điển Nhật - Anh
大兵
[だいひょう]
(n) (1) of great build or stature/(2) great number of soldiers/great army
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
大典
[ たいてん ] (n) state ceremony/important law -
大元帥
[ だいげんすい ] (n) commander-in-chief/generalissimo -
大兄
[ たいけい ] (n) honorific title for someone a little older/older brother -
大前提
[ だいぜんてい ] (n) major premise/principle/(P) -
大勝
[ たいしょう ] (n) great victory/crushing victory -
大勢
[ おおぜい ] (n) many/crowd/great number of people/(P) -
大勲位
[ だいくんい ] (n) Grand Order of the Chrysanthemum -
大勇
[ たいゆう ] (n) real courage -
大動脈
[ だいどうみゃく ] (n) aorta -
大団円
[ だいだんえん ] (n) denouement/ending/conclusion/(grand) finale -
大国
[ たいこく ] (n) large country/major powers/(P) -
大国主義
[ たいこくしゅぎ ] policy favoring major powers -
大回り
[ おおまわり ] (n) wide turn/detour/the long way around -
大回転
[ だいかいてん ] (n) the giant slalom -
大器
[ たいき ] (n) large container/(person of) great talent -
大器晩成
[ たいきばんせい ] (exp) Great talents mature late -
大恐慌
[ だいきょうこう ] (n) Great Depression -
大恩
[ だいおん ] (n) great debt of gratitude/great obligation -
大息
[ たいそく ] (n) deep sigh -
大揺れ
[ おおゆれ ] turbulence/severe quake
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.