- Từ điển Nhật - Anh
大山
Xem thêm các từ khác
-
大山椒魚
[ おおさんしょううお ] (n) great salamander -
大山猫
[ おおやまねこ ] (n) lynx -
大山鳴動
[ たいざんめいどう ] great trouble -
大山鳴動してねずみ一匹
[ たいざんめいどうしてねずみいっぴき ] (exp) There was a great deal of fuss, but little came of it -
大山鳴動して鼠一匹
[ たいざんめいどうしてねずみいっぴき ] much ado about nothing/The mountains have have brought forth a mouse (Aesop) -
大屋
[ おおや ] (n) landlord/landlady/(P) -
大屋さん
[ おおやさん ] landlord/landlady -
大局
[ たいきょく ] (n) general situation/the whole point -
大嵐
[ おおあらし ] (n) raging storm -
大工
[ だいく ] (n) carpenter/(P) -
大巧
[ たいこう ] (n) great talent -
大差
[ たいさ ] (n) great difference -
大帝
[ たいてい ] (n) great emperor/... the Great -
大師
[ だいし ] (n) (Buddhism) great teacher/saint -
大年増
[ おおとしま ] middle-aged woman -
大幅
[ おおはば ] (adj-na,n) full width/large scale/drastic/(P) -
大幅刷新
[ おおはばさっしん ] widescale reform -
大幅物
[ おおはばもの ] broadcloth -
大度
[ たいど ] (n) magnanimity -
大広間
[ おおひろま ] (n) banquet or reception hall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.