- Từ điển Nhật - Anh
大童になって
Xem thêm các từ khác
-
大競争
[ だいきょうそう ] megacompetition -
大立ち回り
[ おおたちまわり ] (n) a fight or scuffle -
大立者
[ おおだてもの ] (n) bigwig/leading or prominent figure -
大笑
[ たいしょう ] (n) loud laughter/hearty laugh -
大笑い
[ おおわらい ] (adj-na,n) great laughter/burst of laughter/(P) -
大筒
[ おおづつ ] (n) cannon -
大筋
[ おおすじ ] (n) outline/summary -
大粒
[ おおつぶ ] (adj-na,n) large grain/large drop -
大系
[ たいけい ] (n) outline/survey/compendium -
大納会
[ だいのうかい ] (n) last session (trading day, trading) of the year -
大納言
[ だいなごん ] (n) chief councillor of state -
大統一理論
[ だいとういつりろん ] (n) grand unified theory (physics) -
大統領
[ だいとうりょう ] (n) president/chief executive/(P) -
大統領の後を襲う
[ だいとうりょうのあとをおそう ] (exp) to succeed to the presidency -
大統領代行
[ だいとうりょうだいこう ] (n) acting president -
大統領夫人
[ だいとうりょうふじん ] (n) first lady -
大統領候補
[ だいとうりょうこうほ ] (n) presidential candidate -
大統領経済報告
[ だいとうりょうけいざいほうこく ] (n) Economic Report of the President (US) -
大統領選
[ だいとうりょうせん ] presidential election -
大統領選挙
[ だいとうりょうせんきょ ] presidential election
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.