- Từ điển Nhật - Anh
大韓航空
Xem thêm các từ khác
-
大鎌
[ おおがま ] (n) scythe -
大部
[ だいぶ ] (adv,n) most (e.g. most part)/greater/fairly/a good deal/much -
大部分
[ だいぶぶん ] (n-t) most part/greater part/majority/(P) -
大都会
[ だいとかい ] (n) megalopolis -
大都市
[ だいとし ] (n) metropolis/large city/(P) -
大阪大学
[ おおさかだいがく ] Osaka University -
大阪市
[ おおさかし ] Osaka city -
大阪府
[ おおさかふ ] Osaka (Oosaka) prefecture (metropolitan area) -
大関
[ おおぜき ] (n) sumo wrestler of second highest rank -
大間違い
[ おおまちがい ] great mistake -
大門
[ おおもん ] (n) large front gate -
大鑑
[ たいかん ] (n) encyclopedia -
大量
[ たいりょう ] (adj-na,n) large quantity/(P) -
大量伝達
[ たいりょうでんたつ ] (n) mass communication -
大量出血
[ たいりょうしゅっけつ ] (n) hemorrhaging -
大量殺人
[ たいりょうさつじん ] (n) mass killing/mass murder/bloodbath -
大量破壊兵器
[ たいりょうはかいへいき ] (n) weapons of mass destruction -
大量生産
[ たいりょうせいさん ] (n) mass production/(P) -
大量虐殺
[ たいりょうぎゃくさつ ] (n) pogrom -
大野
[ おおの ] (n) large field
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.