- Từ điển Nhật - Anh
天生
Xem thêm các từ khác
-
天然
[ てんねん ] (n) nature/spontaneity/(P) -
天然に
[ てんねんに ] naturally/spontaneously -
天然ガス
[ てんねんガス ] (n) natural gas -
天然塩
[ てんねねん ] natural salt -
天然港
[ てんねんこう ] natural harbor -
天然果汁
[ てんねんかじゅう ] natural fruit juice/(P) -
天然硝子
[ てんねんしょうし ] natural glass -
天然痘
[ てんねんとう ] (n) smallpox/variola/(P) -
天然記念物
[ てんねんきねんぶつ ] (n) natural monument -
天然資源
[ てんねんしげん ] natural resources -
天然資源保護論者
[ てんねんしげんほごろんしゃ ] conservationist -
天然色
[ てんねんしょく ] (n) natural colour/technicolor -
天然色写真
[ てんねんしょくしゃしん ] color photo -
天照大神
[ あまてらすおおみかみ ] (n) Sun Goddess/Amaterasu Oomikami -
天照皇大神
[ あまてらすおおみかみ ] (n) Sun Goddess/Amaterasu Oomikami -
天牛
[ かみきりむし ] (n) long-horned beetle -
天狼星
[ てんろうせい ] the Dog Star/Sirius -
天狗
[ てんぐ ] (n) long-nosed goblin/braggart -
天狗話
[ てんぐばなし ] boastful story -
天狗茸
[ てんぐたけ ] (n) death cup (mushroom)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.