Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

太平洋戦争

[たいへいようせんそう]

(n) the Pacific War

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 太平洋経済協力会議

    [ たいへいようけいざいきょうりょくかいぎ ] (n) Pacific Economic Cooperation Council (PECC)
  • 太初

    [ たいしょ ] (n) beginning of the world
  • 太刀

    [ たち ] (n) long sword/(P)
  • 太刀二腰

    [ たちふたこし ] two swords
  • 太刀先

    [ たちさき ] (n) point of a sword/forceful debate
  • 太刀捌き

    [ たちさばき ] (n) swordplay/swordsmanship
  • 太刀持ち

    [ たちもち ] (n) swordbearer
  • 太刀打ち

    [ たちうち ] (n) crossing swords/opposition/contention
  • 太刀筋

    [ たちすじ ] (n) swordsmanship
  • 太刀魚

    [ たちうお ] (n) hairtail/scabbard fish
  • 太公望

    [ たいこうぼう ] (n) (avid) angler
  • 太元帥妙王

    [ だいげんすいみょうおう ] Atavaka/Generalissimo of the Vidya-rajas (Budd.)
  • 太極拳

    [ たいきょくけん ] (n) (MA) grand ultimate fist/Tai Chi Chuan
  • 太書き

    [ ふとがき ] broad-pointed (of writing instruments)
  • 太祖

    [ たいそ ] (n) founder/progenitor/emperor
  • 太糸

    [ ふといと ] (n) low count yarn/thick thread
  • 太織り

    [ ふとおり ] (n) thick silk cloth
  • 太白

    [ たいはく ] (n) refined sugar/thick silk thread
  • 太股

    [ ふともも ] (n) thigh
  • 太腿

    [ ふともも ] (n) thigh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top