Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

契機

[けいき]

(n) opportunity/chance/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 契約

    [ けいやく ] (n) contract/compact/agreement/(P)
  • 契約不履行

    [ けいやくふりこう ] (n) breach of contract
  • 契約問題

    [ けいやくもんだい ] (n) contract dispute
  • 契約期間

    [ けいやくきかん ] contract period
  • 契約更改

    [ けいやくこうかい ] (n) contract renewal
  • 契約書

    [ けいやくしょ ] (n) (written) contract
  • 契約社員

    [ けいやくしゃいん ] (n) contract employee
  • 契約者

    [ けいやくしゃ ] (n) party to a contract
  • 契約金

    [ けいやくきん ] (n) down payment/contract money
  • 契約雇用

    [ けいやくこよう ] (n) contract employment
  • 奔命

    [ ほんめい ] (n) wearing oneself out with work
  • 奔出

    [ ほんしゅつ ] (n) gushing out
  • 奔流

    [ ほんりゅう ] (n) tumbling water
  • 奔放

    [ ほんぽう ] (adj-na,n) wild/uninhibited/extravagant/rampant/(P)
  • 奔放不羈

    [ ほんぽうふき ] free-spirited and uninhibited
  • 奔走

    [ ほんそう ] (n,vs) running about/efforts/activity/(P)
  • 奔馬

    [ ほんば ] (n) runaway horse/galloping horse/(P)
  • 奔騰

    [ ほんとう ] (n,vs) price jump/boom
  • 奄奄

    [ えんえん ] (adj-na,n) gasping
  • 奇っ怪

    [ きっかい ] (adj-na,n) strange/mysterious
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top