- Từ điển Nhật - Anh
奮発
Xem thêm các từ khác
-
奮起
[ ふんき ] (n,vs) stirring/rousing oneself/(P) -
奮迅
[ ふんじん ] (n) impetuous dash forward/(P) -
奮飛
[ ふんぴ ] (vs) springing up/flying away -
奮闘
[ ふんとう ] (n) hard struggle/strenuous effort/(P) -
女
[ おんな ] (n) woman/(P) -
女だてらに
[ おんなだてらに ] (adv) unlike a woman/unwomanly/woman that she is -
女っぽい
[ おんなっぽい ] womanly/feminine/womanish/effeminate -
女と交わる
[ おんなとまじわる ] to sleep with a woman -
女と戯れる
[ おんなとたわむれる ] to flirt with a woman -
女に不自由
[ おんなにふじゆう ] a guy who never gets the women/nerd -
女に心を奪われる
[ おんなにこころをうばわれる ] (exp) to be fascinated (captivated) by a woman -
女に化ける
[ おんなにばける ] (exp) to assume the shape of a woman/to change into a woman -
女に狂う
[ おんなにくるう ] (exp) to run mad after a girl -
女の人
[ おんなのひと ] woman/(P) -
女の姿になる
[ おんなのすがたになる ] (exp) to disguise oneself as a woman -
女の子
[ おんなのこ ] (n) girl/(P) -
女の味を知る
[ おんなのあじをしる ] (exp) to have carnal knowledge (of a woman) -
女の手
[ おんなのて ] feminine handwriting -
女の性
[ おんなのさが ] the ways of women -
女を汚す
[ おんなをけがす ] (exp) to defile (deflower) a woman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.