- Từ điển Nhật - Anh
好事
Xem thêm các từ khác
-
好事家
[ こうずか ] (n) dilettante/person of fantastic taste -
好事魔多し
[ こうじまおおし ] (exp) Lights are usually followed by shadows -
好例
[ こうれい ] (n) good example -
好古
[ こうこ ] (n) love of antiquities -
好取組
[ こうとりくみ ] good game or match -
好塩菌
[ こうえんきん ] (n) halobacteria -
好天
[ こうてん ] (n) fine weather -
好天気
[ こうてんき ] (adj-na,n) fine weather -
好好爺
[ こうこうや ] (n) good-natured old man -
好奇
[ こうき ] (n) inquisitiveness -
好奇心
[ こうきしん ] (n) curiosity/inquisitiveness/(P) -
好学
[ こうがく ] (n) love of learning -
好宜
[ こうぎ ] (n) warm friendship -
好守
[ こうしゅ ] (n,vs) good fielding (baseball) -
好尚
[ こうしょう ] (n) taste/fancy/fashion -
好影響
[ こうえいきょう ] (n) favorable influence -
好個
[ こうこ ] (n) excellent/fine/pertinent -
好材料
[ こうざいりょう ] (n) good material or data -
好条件
[ こうじょうけん ] (n) favourable terms/favourable conditions/place in the sun -
好機
[ こうき ] (n) good opportunity/chance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.