Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

好個

[こうこ]

(n) excellent/fine/pertinent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 好材料

    [ こうざいりょう ] (n) good material or data
  • 好条件

    [ こうじょうけん ] (n) favourable terms/favourable conditions/place in the sun
  • 好機

    [ こうき ] (n) good opportunity/chance
  • 好機を逃す

    [ こうきをのがす ] (exp) to let an opportunity slip
  • 好気

    [ こうき ] (n) easygoing/optimistic/conceited
  • 好気性細菌

    [ こうきせいさいきん ] (n) aerobic bacteria
  • 好気性生物

    [ こうきせいせいぶつ ] (adj-na,n) aerobe
  • 好況

    [ こうきょう ] (n) prosperous conditions/healthy economy
  • 好漢

    [ こうかん ] (n) fine fellow/(P)
  • 好演

    [ こうえん ] (n) good performance
  • 好期

    [ こうき ] (n) ideal time
  • 好望

    [ こうぼう ] (n) promising future
  • 好投

    [ こうとう ] (n) good (nice) pitching
  • 好成績

    [ こうせいせき ] (n) good results
  • 好戦

    [ こうせん ] (n) belligerence
  • 好戦国

    [ こうせんこく ] warlike nation
  • 好戦的

    [ こうせんてき ] (adj-na) belligerent
  • 好悪

    [ こうお ] (n) likes and dislikes
  • 好意

    [ こうい ] (n) good will/favor/courtesy/(P)
  • 好意的

    [ こういてき ] (adj-na) favorable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top