Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

好意

[こうい]

(n) good will/favor/courtesy/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 好意的

    [ こういてき ] (adj-na) favorable
  • 好感

    [ こうかん ] (n) good feeling/good will/favourable impression/(P)
  • 好敵手

    [ こうてきしゅ ] (n) worthy rival or opponent
  • 好打

    [ こうだ ] (n) (baseball) good hit
  • 好打者

    [ こうだしゃ ] good batter
  • 好手

    [ こうしゅ ] (n) expert/good move
  • 好景気

    [ こうけいき ] (n) good times/boom/(wave of) prosperity
  • 好球

    [ こうきゅう ] (n) good pitch
  • 好結果

    [ こうけっか ] good results or outcome
  • 好男子

    [ こうだんし ] (n) handsome man
  • 好物

    [ こうぶつ ] (n) favorite dish/favorite food/(P)
  • 好角家

    [ こうかくか ] (n) sumo fan
  • 好評

    [ こうひょう ] (n) popularity/favorable reputation
  • 好誼

    [ こうぎ ] (n) warm friendship
  • 好調

    [ こうちょう ] (adj-na,n) favourable/promising/satisfactory/in good shape/(P)
  • 好走

    [ こうそう ] (n) good running
  • 好転

    [ こうてん ] (n,vs) changing for the better/(P)
  • 好色

    [ こうしょく ] (adj-na,n) lust/sensuality/lewdness/(P)
  • 好色っ漢

    [ こうしょっかん ] lecher
  • 好色家

    [ こうしょくか ] (n) lustful person
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top