- Từ điển Nhật - Anh
好機を逃す
Xem thêm các từ khác
-
好気
[ こうき ] (n) easygoing/optimistic/conceited -
好気性細菌
[ こうきせいさいきん ] (n) aerobic bacteria -
好気性生物
[ こうきせいせいぶつ ] (adj-na,n) aerobe -
好況
[ こうきょう ] (n) prosperous conditions/healthy economy -
好漢
[ こうかん ] (n) fine fellow/(P) -
好演
[ こうえん ] (n) good performance -
好期
[ こうき ] (n) ideal time -
好望
[ こうぼう ] (n) promising future -
好投
[ こうとう ] (n) good (nice) pitching -
好成績
[ こうせいせき ] (n) good results -
好戦
[ こうせん ] (n) belligerence -
好戦国
[ こうせんこく ] warlike nation -
好戦的
[ こうせんてき ] (adj-na) belligerent -
好悪
[ こうお ] (n) likes and dislikes -
好意
[ こうい ] (n) good will/favor/courtesy/(P) -
好意的
[ こういてき ] (adj-na) favorable -
好感
[ こうかん ] (n) good feeling/good will/favourable impression/(P) -
好敵手
[ こうてきしゅ ] (n) worthy rival or opponent -
好打
[ こうだ ] (n) (baseball) good hit -
好打者
[ こうだしゃ ] good batter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.