- Từ điển Nhật - Anh
如何物
Xem thêm các từ khác
-
如何許
[ いかばかり ] (adv) how much -
如実
[ にょじつ ] (n) reality/(P) -
如来
[ にょらい ] (n) Tathagata/perfected one (suffix of high-ranking Buddhist deities) -
如月
[ きさらぎ ] (n) (obs) second month of lunar calendar -
如是
[ にょぜ ] (n) so/thus/like this -
如是我聞
[ にょぜがもん ] (n) thus I hear (quote from the sutras)/these ears have heard -
如才
[ じょさい ] (n) (1) affable/slick/smooth-tongued/(2) smart/sharp/clever/skillful/adroit -
如才ない
[ じょさいない ] (adj) tactful/shrewd/cautious/clever/smart/adroit -
如才無い
[ じょさいない ] (adj) tactful/shrewd/cautious/clever/smart/adroit -
如菩薩
[ にょぼさつ ] (n) Buddha-like compassion -
如露
[ じょろ ] (ateji) (n) (uk) watering can/watering pot/sprinkling can -
如雨露
[ じょろ ] (ateji) (n) (uk) watering can/watering pot/sprinkling can -
妓楼
[ ぎろう ] (n) brothel -
妄りに
[ みだりに ] (adv) without authority/without reason/arbitrarily/unnecessarily/indiscriminately/recklessly -
妄りがましい
[ みだりがましい ] (oK) (adj) morally corrupt -
妄信
[ もうしん ] (n) blind acceptance/blind belief/credulity -
妄弁
[ ぼうべん ] incoherent talk -
妄念
[ もうねん ] (n) distracting ideas/irrelevant thoughts -
妄執
[ もうしゅう ] (n) deep-rooted delusion -
妄動
[ もうどう ] (n,vs) acting blindly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.