Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

婚姻届

[こんいんとどけ]

(n) marriage registration

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 婚姻法

    [ こんいんほう ] marriage laws/(P)
  • 婚儀

    [ こんぎ ] (n) wedding ceremony
  • 婚前交渉

    [ こんぜんこうしょう ] (n) premarital sexual relations (intercourse)
  • 婚期

    [ こんき ] (n) marriageable age/chance of marriage
  • 婚礼

    [ こんれい ] (n) marriage ceremony/wedding
  • 婚礼の儀

    [ こんれいのぎ ] wedding ceremony
  • 婚礼衣装

    [ こんれいいしょう ] wedding clothes
  • 婚約

    [ こんやく ] (n,vs) engagement/betrothal/(P)
  • 婚約指輪

    [ こんやくゆびわ ] engagement ring
  • 婚約者

    [ こんやくしゃ ] fiance/fiancee
  • [ ばば ] (n) old woman/hag
  • 婆あ

    [ ばばあ ] old woman/hag
  • 婆さん

    [ ばあさん ] (n) grandmother/(P)
  • 婆や

    [ ばあや ] (n) wet nurse/old housekeeper
  • 婆羅門

    [ ばらもん ] (n) Brahman
  • 婉曲

    [ えんきょく ] (adj-na,n) euphemistic/circumlocution/roundabout/indirect/insinuating/(P)
  • 婀娜

    [ あだ ] (n) coquettish woman
  • 婀娜っぽい

    [ あだっぽい ] (adj) coquettish
  • 媾合

    [ こうごう ] (n) sexual union
  • 媾和

    [ こうわ ] (n) reconciliation/peace
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top