- Từ điển Nhật - Anh
嬌名
Xem thêm các từ khác
-
嬌声
[ きょうせい ] (n) lovely voice -
嬌姿
[ きょうし ] (n) lovely figure -
嬌態
[ しな ] (n) coquetry -
嬌笑
[ きょうしょう ] (n) charming smile -
嬌羞
[ きょうしゅう ] (n) charming and coy -
嬉しそう
[ うれしそう ] (adj-na) delightful/glad-looking -
嬉しがる
[ うれしがる ] (v5r) to be glad -
嬉しい
[ うれしい ] (adj) happy/glad/pleasant/(P) -
嬉し泣き
[ うれしなき ] (exp) weeping for joy -
嬉し涙
[ うれしなみだ ] (n) happy tears/tears of joy -
嬉々たる
[ ききたる ] (adj-t) gleeful/joyful -
嬉嬉として
[ ききとして ] joyfully/merrily -
嬉嬉たる
[ ききたる ] (adj-t) gleeful/joyful -
嬉戯
[ きぎ ] (n,vs) frisking/frolicing -
嬉笑
[ きしょう ] (n) happy laughter -
子
[ こ ] (n,n-suf) child/(P) -
子ども
[ こども ] (n) child/children -
子どもたち
[ こどもたち ] (n) children -
子ども達
[ こどもたち ] (n) children -
子の刻
[ ねのこく ] midnight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.