Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

嬌名

[きょうめい]

(n) reputation for beauty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嬌声

    [ きょうせい ] (n) lovely voice
  • 嬌姿

    [ きょうし ] (n) lovely figure
  • 嬌態

    [ しな ] (n) coquetry
  • 嬌笑

    [ きょうしょう ] (n) charming smile
  • 嬌羞

    [ きょうしゅう ] (n) charming and coy
  • 嬉しそう

    [ うれしそう ] (adj-na) delightful/glad-looking
  • 嬉しがる

    [ うれしがる ] (v5r) to be glad
  • 嬉しい

    [ うれしい ] (adj) happy/glad/pleasant/(P)
  • 嬉し泣き

    [ うれしなき ] (exp) weeping for joy
  • 嬉し涙

    [ うれしなみだ ] (n) happy tears/tears of joy
  • 嬉々たる

    [ ききたる ] (adj-t) gleeful/joyful
  • 嬉嬉として

    [ ききとして ] joyfully/merrily
  • 嬉嬉たる

    [ ききたる ] (adj-t) gleeful/joyful
  • 嬉戯

    [ きぎ ] (n,vs) frisking/frolicing
  • 嬉笑

    [ きしょう ] (n) happy laughter
  • [ こ ] (n,n-suf) child/(P)
  • 子ども

    [ こども ] (n) child/children
  • 子どもたち

    [ こどもたち ] (n) children
  • 子ども達

    [ こどもたち ] (n) children
  • 子の刻

    [ ねのこく ] midnight
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top