Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

子飼い

[こがい]

(n) protege

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 子馬

    [ こうま ] (n) pony
  • 子鹿

    [ こじか ] (n) fawn
  • 子音

    [ しいん ] (n) consonant
  • 子音性

    [ しいんせい ] consonantal
  • 子音群

    [ しいんぐん ] consonant cluster
  • [ こう ] (n) filial piety/(P)
  • 孝女

    [ こうじょ ] (n) filial daughter
  • 孝子

    [ こうし ] (n) filial child
  • 孝弟

    [ こうてい ] (n) filial piety/brotherly love
  • 孝心

    [ こうしん ] (n) filial devotion
  • 孝悌

    [ こうてい ] (n) filial piety/brotherly love
  • 孝敬

    [ こうけい ] filial piety
  • 孝経

    [ こうきょう ] the Book of Filial Piety
  • 孝行

    [ こうこう ] (adj-na,n) filial piety/(P)
  • 孝道

    [ こうどう ] (n) filial piety
  • 孝順

    [ こうじゅん ] (adj-na,n) obedience/filial piety
  • 孝養

    [ こうよう ] (n) discharge of filial duties/(P)
  • [ き ] (n) season/season word or phrase (in haiku)
  • 季子

    [ きし ] last child
  • 季刊

    [ きかん ] (n) quarterly (e.g. magazine)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top