Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

孝悌

[こうてい]

(n) filial piety/brotherly love

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 孝敬

    [ こうけい ] filial piety
  • 孝経

    [ こうきょう ] the Book of Filial Piety
  • 孝行

    [ こうこう ] (adj-na,n) filial piety/(P)
  • 孝道

    [ こうどう ] (n) filial piety
  • 孝順

    [ こうじゅん ] (adj-na,n) obedience/filial piety
  • 孝養

    [ こうよう ] (n) discharge of filial duties/(P)
  • [ き ] (n) season/season word or phrase (in haiku)
  • 季子

    [ きし ] last child
  • 季刊

    [ きかん ] (n) quarterly (e.g. magazine)
  • 季刊誌

    [ きかんし ] a quarterly (magazine)
  • 季刊雑誌

    [ きかんざっし ] a quarterly (magazine)
  • 季候

    [ きこう ] (n) season/climate
  • 季末

    [ きまつ ] end of the season or term
  • 季春

    [ きしゅん ] (n) late spring
  • 季節

    [ きせつ ] (n) season/(P)
  • 季節外れ

    [ きせつはずれ ] (n) end of season/(P)
  • 季節変異

    [ きせつへんい ] seasonal variation
  • 季節労働

    [ きせつろうどう ] seasonal labor
  • 季節労働者

    [ きせつろうどうしゃ ] seasonal laborer
  • 季節感

    [ きせつかん ] a sense of the seasons
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top