- Từ điển Nhật - Anh
学名
[がくめい]
(n) technical name (often the internationally accepted Latin, scientific, or Linnaean name of plants and animals)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
学報
[ がくほう ] (n) academic bulletin/school gazette -
学士
[ がくし ] (n) university graduate/(P) -
学士院
[ がくしいん ] Japan Academy -
学士院賞
[ がくしいんしょう ] Japan Academy award -
学外
[ がくがい ] (n) outside the school/extramural -
学寮
[ がくりょう ] (n) student hostel/dormitory (e.g. for factory workers) -
学帽
[ がくぼう ] (n) school cap -
学年
[ がくねん ] (n) year in school/grade in school/(P) -
学年末
[ がくねんまつ ] (n) end of school year -
学府
[ がくふ ] (n) academic centre -
学徳
[ がくとく ] (n) learning and virtue -
学徒
[ がくと ] (n) student/follower/students and pupils -
学区
[ がっく ] (n) school district (area) -
学園
[ がくえん ] (n) academy/campus/(P) -
学園祭
[ がくえんさい ] school festival -
学園紛争
[ がくえんふんそう ] (n) campus dispute/campus strife -
学園都市
[ がくえんとし ] (n) college (university) town -
学力
[ がくりょく ] (n) scholarship/knowledge/literary ability/(P) -
学僧
[ がくそう ] (n) learned priest pursuing his studies -
学僕
[ がくぼく ] (n) working student
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.