Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

安堵

[あんど]

(n) relief

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 安売り

    [ やすうり ] (n) discount/bargain sale/selling cheaply/(P)
  • 安宿

    [ やすやど ] (n) cheap hotel
  • 安定

    [ あんてい ] (adj-na,n,vs) stability/equilibrium/(P)
  • 安定した

    [ あんていした ] steady/stable/calm/firm
  • 安定同位体

    [ あんていどういたい ] stable isotope
  • 安定多数

    [ あんていたすう ] (n) stable majority
  • 安定化

    [ あんていか ] (n,vs) stabilization
  • 安定器

    [ あんていき ] stabilizer
  • 安定恐慌

    [ あんていきょうこう ] stabilization crisis
  • 安定板

    [ あんていばん ] stabilizing fin
  • 安定株主

    [ あんていかぶぬし ] (n) strong stockholder
  • 安定成長

    [ あんていせいちょう ] stable growth
  • 安定操作

    [ あんていそうさ ] stabilizing (stock) transaction
  • 安定感

    [ あんていかん ] (n) sense of stability
  • 安定性

    [ あんていせい ] (n) inclination to stability
  • 安定状態

    [ あんていじょうたい ] steady state
  • 安定陸塊

    [ あんていりくかい ] (n) stable land-mass
  • 安安

    [ やすやす ] (adv) very easy/very peaceful/without trouble
  • 安安と

    [ やすやすと ] easily/cheaply
  • 安寧

    [ あんねい ] (adj-na,n) public peace/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top