- Từ điển Nhật - Anh
定常
Xem thêm các từ khác
-
定常波
[ ていじょうは ] (n) standing (stationary) wave -
定常状態
[ ていじょうじょうたい ] steady state -
定年
[ ていねん ] (n) retirement age/(P) -
定年制
[ ていねんせい ] (n) age-limit system -
定年退職
[ ていねんたいしょく ] (n) (compulsory) retirement (e.g. on reaching the age of 60) -
定式
[ ていしき ] (n) formula -
定式化
[ ていしきか ] formularization -
定形
[ ていけい ] (n) fixed form/regular shape/stereotyped/(P) -
定形外郵便物
[ ていけいがいゆうびんぶつ ] (n) non-standard-sized mail -
定形動詞
[ ていけいどうし ] finite verb -
定形郵便物
[ ていけいゆうびんぶつ ] standard size mail -
定律
[ ていりつ ] (n) fixed law -
定圧
[ ていあつ ] (n) constant pressure -
定型
[ ていけい ] (n) fixed form/regular shape/stereotyped/(P) -
定型詩
[ ていけいし ] (n) fixed form poetry -
定刻
[ ていこく ] (n) appointed time/timetable/schedule -
定員
[ ていいん ] (n) fixed number of regular personnel/capacity (of boat, hall, aeroplane, etc.)/(P) -
定冠詞
[ ていかんし ] (n) definite article -
定則
[ ていそく ] (n) law/established rule -
定格
[ ていかく ] rated value (engineering)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.