- Từ điển Nhật - Anh
宜しく
[よろしく]
(adv,exp,int) well/properly/suitably/best regards/please remember me/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
宜しい
[ よろしい ] (adj) (hon) good/OK/all right/fine/very well/will do/may/can/(P) -
定まった場所
[ さだまったばしょ ] specified place -
定まり
[ さだまり ] (n) rule/custom/tranquility -
定まらない天気
[ さだまらないてんき ] changeable weather -
定まる
[ さだまる ] (v5r) to become settled/to be fixed/(P) -
定か
[ さだか ] (adj-na,n) definite/sure/(P) -
定め
[ さだめ ] (n) law/provision/regulation/rule/decision/appointment/arrangement/agreement/destiny/fate/karma -
定めし
[ さだめし ] (adv) surely -
定める
[ さだめる ] (v1) to decide/to establish/to determine/(P) -
定休
[ ていきゅう ] (n) regular holiday -
定休日
[ ていきゅうび ] (n) regular holiday/(P) -
定位
[ ていい ] (n) position/orientation -
定位置
[ ていいち ] home position/origin -
定住
[ ていじゅう ] (n) settlement -
定住地
[ ていじゅうち ] permanent home -
定住者
[ ていじゅうしゃ ] permanent resident -
定価
[ ていか ] (n) established price/(P) -
定価表
[ ていかひょう ] price list -
定例
[ ていれい ] (n) regularity -
定例会
[ ていれいかい ] (n) regular meeting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.