Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

容疑

[ようぎ]

(n) suspect/charge

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 容疑者

    [ ようぎしゃ ] (n) suspect (person)/(P)
  • 容物

    [ いれもの ] (n) container
  • 容認

    [ ようにん ] (n,vs) approval
  • 容貌

    [ ようぼう ] (n) looks/personal appearance/features
  • 容赦

    [ ようしゃ ] (n) pardon/forgiveness/mercy/(P)
  • 容色

    [ ようしょく ] (n) looks/features/beauty
  • 容顔

    [ ようがん ] (n) features/looks
  • 容量

    [ ようりょう ] (n) capacity/electrical capacitance/(P)
  • 宿

    [ やど ] (n) inn/lodging/(P)
  • 宿す

    [ やどす ] (v5s) to keep (guest)/to conceive/to carry (virus)/(P)
  • 宿り

    [ やどり ] (n) lodging abode/shelter
  • 宿り木

    [ やどりぎ ] (gikun) (n) mistletoe/parasitic plant
  • 宿る

    [ やどる ] (v5r) to lodge/to dwell/to be pregnant/(P)
  • 宿主

    [ しゅくしゅ ] (n) (1) (parasitic) host/(2) landlord/innkeeper
  • 宿下がり

    [ やどさがり ] (n) (short-term) leave allowed a servant
  • 宿便

    [ しゅくべん ] (n) feces contained long in the intestines/fecal stasis/coprostasis
  • 宿場

    [ しゅくば ] (n) inn town
  • 宿学

    [ しゅくがく ] (n) renowned scholar
  • 宿将

    [ しゅくしょう ] (n) veteran general
  • 宿屋

    [ やどや ] (n) inn/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top