- Từ điển Nhật - Anh
寸止め
Xem thêm các từ khác
-
寸法
[ すんぽう ] (n) measurement/size/dimension/(P) -
寸断
[ すんだん ] (n,vs) cut (tear) to pieces/(P) -
寸時
[ すんじ ] (n) moment/very short time -
寸秒
[ すんびょう ] (n) a moment -
寸言
[ すんげん ] (n) pithy or short and witty remark/wisecrack -
寸詰まり
[ すんづまり ] (adj-na,n) a little short/sawed-off (pants) -
寸評
[ すんぴょう ] (n) brief review/thumbnail sketch/(P) -
寸足らず
[ すんたらず ] (adj-na,n) a little too short -
寸胴
[ ずんどう ] (adj-na,n) a cylindrical container/stumpy -
寸隙
[ すんげき ] (n) spare time or moments -
寸鉄
[ すんてつ ] (n) short blade/small weapon/epigram/pithy saying -
寺
[ てら ] (n) temple/(P) -
寺参り
[ てらまいり ] (n) ritual visits to a temple -
寺子屋
[ てらこや ] (n) temple elementary school -
寺小屋
[ てらこや ] (n) temple elementary school -
寺格
[ じかく ] (n) status of a Buddhist temple -
寺社
[ じしゃ ] (n) temples and shrines -
寺男
[ てらおとこ ] (n) temple employee -
寺院
[ じいん ] (n) temple/(P) -
対
[ つい ] (n) pair/couple/set/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.