Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

対外

[たいがい]

(n) external/foreign

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 対外投資

    [ たいがいとうし ] (n) foreign investment
  • 対外政策

    [ たいがいせいさく ] foreign policy
  • 対外政策に沿って

    [ たいがいせいさくにそって ] in line with the foreign policy
  • 対審

    [ たいしん ] (n) confrontation
  • 対局

    [ たいきょく ] (n) (playing) a game of go, shogi or chess, etc.
  • 対局者

    [ たいきょくしゃ ] player of go
  • 対岸

    [ たいがん ] (n) opposite shore/(P)
  • 対峙

    [ たいじ ] (n,vs) confronting/holding your own with
  • 対座

    [ たいざ ] (n,vs) sitting opposite each other
  • 対弾道弾

    [ たいだんどうだん ] anti-ballistic (missile)
  • 対当

    [ たいとう ] (n) opposition/equivalence/correspondence
  • 対応

    [ たいおう ] (n,vs) interaction/correspondence/coping with/dealing with/(P)
  • 対応付け

    [ たいおうつけ ] Tin học & kỹ thuật (n,vs) lập bản đồ [ mapping ]
  • 対応値

    [ たいおうち ] corresponding value
  • 対応策

    [ たいおうさく ] a countermeasure
  • 対応版

    [ たいおうばん ] corresponding version
  • 対地

    [ たいち ] (n) ground to ground
  • 対地攻撃

    [ たいちこうげき ] (n) ground attack/air raid
  • 対地速度

    [ たいちそくど ] (n) groundspeed
  • 対内

    [ たいない ] (n) domestic/internal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top