- Từ điển Nhật - Anh
対校
Xem thêm các từ khác
-
対校試合
[ たいこうじあい ] inter-school match -
対格
[ たいかく ] (n) (gram) accusative case -
対案
[ たいあん ] (n) counter-proposal/counter-suggestion -
対極
[ たいきょく ] (n) (1) antipodes/(2) other (opposite) extreme/opposite/antithesis -
対欧
[ たいおう ] pertaining to Europe -
対比
[ たいひ ] (n,vs) contrast/comparison/(P) -
対決
[ たいけつ ] (n) confrontation/showdown/(P) -
対決法案
[ たいけつほうあん ] (n) controversial legislation -
対泰関係
[ たいたいかんけい ] relations with Thailand -
対流
[ たいりゅう ] (n) convection -
対流圏
[ たいりゅうけん ] (n) troposphere -
対潜水艦
[ たいせんすいかん ] (adj-no) antisubmarine -
対抗
[ たいこう ] (n) opposition/antagonism/(P) -
対抗意識
[ たいこういしき ] (n) (sense of) rivalry/competitiveness -
対抗策
[ たいこうさく ] a countermeasure -
対抗馬
[ たいこうば ] (n) a rival horse or candidate -
対抗部隊
[ たいこうぶたい ] opposing forces -
対情報
[ たいじょうほう ] counter-intelligence -
対戦
[ たいせん ] (n) waging war/competition -
対戦成績
[ たいせんせいせき ] (n) win-loss records (between A and B)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.