- Từ điển Nhật - Anh
専務
Xem thêm các từ khác
-
専務取締役
[ せんむとりしまりやく ] (senior) managing director -
専業
[ せんぎょう ] (n) special occupation/principal occupation/specialty/monopoly -
専業主婦
[ せんぎょうしゅふ ] a housewife -
専業農家
[ せんぎょうのうか ] a full-time farmer -
専権
[ せんけん ] (n) arbitrary use of power -
専横
[ せんおう ] (adj-na,n) arbitrariness/despotism/tyranny/(P) -
専有
[ せんゆう ] (n) exclusive possession or rights/monopoly -
専有権
[ せんゆうけん ] monopoly/exclusive right (to) -
専攻
[ せんこう ] (n,vs) major subject/special study/(P) -
専攻科
[ せんこうか ] (n) non-degree course for graduates -
専科
[ せんか ] (n) specialized course -
専管
[ せんかん ] (n) exclusive jurisdiction -
専用
[ せんよう ] (n,pref,suf) exclusive use/personal use/(P) -
専用回線
[ せんようかいせん ] leased line/private circuit/private line -
専用機
[ せんようき ] a personal airplane -
専用線
[ せんようせん ] (n) exclusive line -
専用車
[ せんようしゃ ] a private or personal car -
専用駐車場
[ せんようちゅうしゃじょう ] private parking place/(P) -
専行
[ せんこう ] (n) acting arbitrarily/arbitrary action -
専門
[ せんもん ] (n) speciality/subject of study/expert/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.