- Từ điển Nhật - Anh
専用機
Xem thêm các từ khác
-
専用線
[ せんようせん ] (n) exclusive line -
専用車
[ せんようしゃ ] a private or personal car -
専用駐車場
[ せんようちゅうしゃじょう ] private parking place/(P) -
専行
[ せんこう ] (n) acting arbitrarily/arbitrary action -
専門
[ せんもん ] (n) speciality/subject of study/expert/(P) -
専門学校
[ せんもんがっこう ] vocational school -
専門家
[ せんもんか ] (n) specialist/(P) -
専門家に質す
[ せんもんかにただす ] (exp) to consult an expert -
専門店
[ せんもんてん ] (n) specialist shops -
専門医
[ せんもんい ] (n) medical specialist -
専門化
[ せんもんか ] (n) specialization -
専門技術
[ せんもんぎじゅつ ] expertise/special skills -
専門教育
[ せんもんきょういく ] technical training/professional education -
専門書
[ せんもんしょ ] a technical book -
専門科目
[ せんもんかもく ] (n) special (specialized) subject -
専門章
[ せんもんしょう ] book in specialized field -
専門的
[ せんもんてき ] (adj-na) technical (e.g. discussion)/exclusive/professional -
専門的知識
[ せんもんてきちしき ] (n) expert (technical) knowledge/expertise -
専門知識
[ せんもんちしき ] expertise/special knowledge -
専門用語
[ せんもんようご ] a technical term
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.