Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

専門語

[せんもんご]

(n) (specialist) terminology

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 専門雑誌

    [ せんもんざっし ] (n) technical journal (periodical, magazine)
  • 射つ

    [ うつ ] (iK) (v5t) to attack/to avenge
  • 射す

    [ さす ] (v5s) to shine/to strike/(P)
  • 射を学ぶ

    [ しゃをまなぶ ] (exp) to learn archery
  • 射る

    [ いる ] (v1) to shoot/(P)
  • 射場

    [ しゃじょう ] (n) rifle or shooting range/archery range or ground
  • 射幸

    [ しゃこう ] (n) speculation
  • 射幸心

    [ しゃこうしん ] (n) speculative spirit
  • 射影

    [ しゃえい ] (n) projection (math)
  • 射利

    [ しゃり ] (n) love of easy money
  • 射利心

    [ しゃりしん ] mercenary spirit/mind oriented to money-making
  • 射出

    [ しゃしゅつ ] (n,vs) shooting/emitting
  • 射倖

    [ しゃこう ] (n) speculation
  • 射倖心

    [ しゃこうしん ] (n) speculative spirit
  • 射損なう

    [ いそこなう ] (v5u) to shoot and miss
  • 射殺

    [ しゃさつ ] (n,vs) shooting to death/(P)
  • 射殺す

    [ いころす ] (v5s) to shoot a person to death
  • 射法

    [ しゃほう ] (n) archery
  • 射抜く

    [ いぬく ] (v5k) to shoot through
  • 射掛ける

    [ いかける ] (v1) to shoot or fire off an arrow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top