Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

尊重

[そんちょう]

(n) respect/esteem/regard/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ なお ] (adv,conj) (uk) furthermore/still/yet/more/still more/greater/further/less/(P)
  • 尚の事

    [ なおのこと ] (adv,exp) all the more/still more
  • 尚且つ

    [ なおかつ ] (adv) besides/and yet
  • 尚以て

    [ なおもって ] (adv) all the more
  • 尚古

    [ しょうこ ] (n) respect for olden days
  • 尚又

    [ なおまた ] (adv) further/besides/moreover
  • 尚尚

    [ なおなお ] (adv) all the more
  • 尚武

    [ しょうぶ ] (n) militarism/warlike spirit/(P)
  • 尚早

    [ しょうそう ] (adj-na,n) prematurity/(P)
  • 尚更

    [ なおさら ] (adv) all the more/still less/(P)
  • 尚書き

    [ なおがき ] (n) proviso
  • 導き

    [ みちびき ] (n) guidance
  • 導き出す

    [ みちびきだす ] (v5s) to derive
  • 導き手

    [ みちびきて ] guide
  • 導く

    [ みちびく ] (v5k) to be guided/to be shown/(P)
  • 導体

    [ どうたい ] (n) conductor (electricity)
  • 導師

    [ どうし ] (n) officiating monk
  • 導出

    [ どうしゅつ ] (n) derivation
  • 導入

    [ どうにゅう ] (n,vs) introduction/bringing in/leading in/(P)
  • 導入部

    [ どうにゅうぶ ] (n) entry/guide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top