Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

導き

[みちびき]

(n) guidance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 導き出す

    [ みちびきだす ] (v5s) to derive
  • 導き手

    [ みちびきて ] guide
  • 導く

    [ みちびく ] (v5k) to be guided/to be shown/(P)
  • 導体

    [ どうたい ] (n) conductor (electricity)
  • 導師

    [ どうし ] (n) officiating monk
  • 導出

    [ どうしゅつ ] (n) derivation
  • 導入

    [ どうにゅう ] (n,vs) introduction/bringing in/leading in/(P)
  • 導入部

    [ どうにゅうぶ ] (n) entry/guide
  • 導因

    [ どういん ] (n) incentive/inducement
  • 導水

    [ どうすい ] (n) water conveyance
  • 導波管

    [ どうはかん ] (n) waveguide
  • 導波管定数

    [ どうはかんていすう ] waveguide constant
  • 導火線

    [ どうかせん ] (n) fuse/(P)
  • 導管

    [ どうけん ] (n) duct (anatomy)
  • 導線

    [ どうせん ] (n) conducting wire
  • 導関数

    [ どうかんすう ] (n) a derivative/derived function
  • 導電

    [ どうでん ] conduction
  • 導電体

    [ どうでんたい ] (n) conductor (elec)
  • 導電度

    [ どうでんど ] conductivity
  • 導電性

    [ どうでんせい ] (n) conductivity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top