- Từ điển Nhật - Anh
導き
Xem thêm các từ khác
-
導き出す
[ みちびきだす ] (v5s) to derive -
導き手
[ みちびきて ] guide -
導く
[ みちびく ] (v5k) to be guided/to be shown/(P) -
導体
[ どうたい ] (n) conductor (electricity) -
導師
[ どうし ] (n) officiating monk -
導出
[ どうしゅつ ] (n) derivation -
導入
[ どうにゅう ] (n,vs) introduction/bringing in/leading in/(P) -
導入部
[ どうにゅうぶ ] (n) entry/guide -
導因
[ どういん ] (n) incentive/inducement -
導水
[ どうすい ] (n) water conveyance -
導波管
[ どうはかん ] (n) waveguide -
導波管定数
[ どうはかんていすう ] waveguide constant -
導火線
[ どうかせん ] (n) fuse/(P) -
導管
[ どうけん ] (n) duct (anatomy) -
導線
[ どうせん ] (n) conducting wire -
導関数
[ どうかんすう ] (n) a derivative/derived function -
導電
[ どうでん ] conduction -
導電体
[ どうでんたい ] (n) conductor (elec) -
導電度
[ どうでんど ] conductivity -
導電性
[ どうでんせい ] (n) conductivity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.