- Từ điển Nhật - Anh
小心翼翼
Xem thêm các từ khác
-
小心者
[ しょうしんもの ] (n) timid person/coward -
小包
[ こづつみ ] (n) parcel/package/(P) -
小包み
[ こづつみ ] (n) parcel/package/(P) -
小匙
[ こさじ ] (n) teaspoon -
小型
[ こがた ] (adj-na,adj-no,n) small size/tiny/(P) -
小型乗用車
[ こがたじょうようしゃ ] (n) small (compact) car/minicar -
小型化
[ こがたか ] miniaturization -
小型新聞
[ こがたしんぶん ] tabloid -
小型赤家蚊
[ こがたあかいえか ] (n) Culex tritaeniorhynchus -
小型自動車
[ こがたじどうしゃ ] compact car -
小僧
[ こぞう ] (n) (1) youngster/(2) young Buddhist priest/(P) -
小判
[ こばん ] (adj-no,n) koban (former Japanese oval gold coin)/oval -
小判形
[ こばんがた ] (adj-no,n) oval/elliptical/oblong -
小判型
[ こばんがた ] an ellipse or oval -
小判鮫
[ こばんざめ ] (n) remora/sucking fish/shark sucker -
小利
[ しょうり ] (n) small profit -
小利口
[ こりこう ] (adj-na,n) clever/smart -
小刻み
[ こきざみ ] (adj-na,n) mincing/bit by bit -
小分け
[ こわけ ] (n,vs) subdivision -
小切り子
[ こきりこ ] (n) clave-like folk instrument/two bamboo pieces beaten together
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.