Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

小田原評定

[おだわらひょうじょう]

(n) fruitless or inconclusive discussion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小男

    [ こおとこ ] (n) small man
  • 小町

    [ こまち ] (n) a belle/town beauty
  • 小生

    [ しょうせい ] (n) I (masc)/\"my humble self\"/ego
  • 小生意気

    [ こなまいき ] (adj-na,n) impudence/cheekiness
  • 小熊のプーさん

    [ こぐまのプーさん ] Winnie the Pooh
  • 小熊座

    [ こぐまざ ] (n) Ursa Minor
  • 小異

    [ しょうい ] (n) minor differences
  • 小物

    [ こもの ] (n) accessories/small articles
  • 小物入れ

    [ こものいれ ] (n) accessory case
  • 小片

    [ しょうへん ] (n) crumbling/speck
  • 小牛

    [ こうし ] (n) calf/(P)
  • 小目

    [ こもく ] (n) cross next to the star
  • 小癪

    [ こしゃく ] (adj-na,n) impudent
  • 小百合

    [ さゆり ] (n) lily
  • 小百姓

    [ こびゃくしょう ] (n) peasant/small farmer
  • 小職

    [ しょうしょく ] (n) (hum) I/a humble (government) servant
  • 小荷物

    [ こにもつ ] (n) parcel/package
  • 小荷物扱い

    [ こにもつあつかい ] parcel consignment
  • 小袖

    [ こそで ] (n) short sleeves/quilted silk garment
  • 小規模

    [ しょうきぼ ] (adj-na,n) small scale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top