Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

就業時間

[しゅうぎょうじかん]

work hours/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 就業時間中

    [ しゅうぎょうじかんちゅう ] (n) during working hours
  • 就業率

    [ しゅうぎょうりつ ] percentage of employment
  • 就業規則

    [ しゅうぎょうきそく ] work regulations
  • 就業者

    [ しゅうぎょうしゃ ] (n) employed person
  • 就縛

    [ しゅうばく ] (n,vs) being put in bonds/coming under arrest
  • 就眠

    [ しゅうみん ] (n) retiring/going to sleep
  • 就職

    [ しゅうしょく ] (n,vs) finding employment/inauguration/(P)
  • 就職口

    [ しゅうしょくぐち ] (n) position/opening/employment
  • 就職先

    [ しゅうしょくさき ] place of employment
  • 就職活動

    [ しゅうしょくかつどう ] (n) job hunting
  • 就職浪人

    [ しゅうしょくろうにん ] jobless university graduate
  • 就職情報誌

    [ しゅうしょくじょうほうし ] (n) job-placement journal (magazine)
  • 就職斡旋

    [ しゅうしょくあっせん ] placement
  • 就職時

    [ しゅうしょくじ ] time of employment
  • 就職率

    [ しゅうしょくりつ ] (n) employment rate
  • 就職運動

    [ しゅうしょくうんどう ] job hunting
  • 就職難

    [ しゅうしょくなん ] (n) scarcity of employment
  • 就航

    [ しゅうこう ] (n) going into commission (e.g. ships)
  • [ しかばね ] (n) corpse
  • 尸位素餐

    [ しいそさん ] (n) neglecting the duties of an office while taking pay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top